🌟 가죽옷
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가죽옷 (
가주곧
) • 가죽옷이 (가주고시
) • 가죽옷도 (가주곧또
) • 가죽옷만 (가주곤만
)
🌷 ㄱㅈㅇ: Initial sound 가죽옷
-
ㄱㅈㅇ (
그제야
)
: 앞에서 이미 이야기한 바로 그때에야 비로소.
☆☆
Phó từ
🌏 PHẢI ĐẾN KHI ẤY, PHẢI ĐẾN LÚC ẤY: Chỉ đúng vào cái lúc đó như đã nói ngay phía trước.
• Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28)