🌟 쫄깃하다

Tính từ  

1. 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.

1. DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쫄깃한 맛.
    A chewy taste.
  • Google translate 고기가 쫄깃하다.
    The meat is chewy.
  • Google translate 떡이 쫄깃하다.
    The rice cake is chewy.
  • Google translate 송편이 쫄깃하다.
    Songpyeon is chewy.
  • Google translate 수제비가 쫄깃하다.
    Sujebi is chewy.
  • Google translate 아이가 간식으로 쫄깃한 오징어를 씹어 먹는다.
    The child chews the chewy squid as a snack.
  • Google translate 손으로 직접 뽑아낸 국수 면발이어서 면발이 쫄깃하고 맛있다.
    The noodles are chewy and delicious because they are hand-picked noodles.
  • Google translate 배가 출출한데 야식을 시켜 먹을까?
    I'm hungry. shall we order a late-night snack?
    Google translate 좋아. 그럼 쫄깃한 족발을 시켜 먹자.
    All right. then let's order some chewy jokbal.

쫄깃하다: chewy,しこしこする,poissant, caoutchouteux, collant, dur, gluant,sintiéndose consistente, sintiéndose elástico,مطاطي,зууралдамхай, наалдамхай,dai,หนืด, หนึบ, เหนียว,kenyal, alot, lengket,жевательный; жёсткий; жилистый,筋道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫄깃하다 (쫄기타다) 쫄깃한 (쫄기탄) 쫄깃하여 (쫄기타여) 쫄깃해 (쫄기태) 쫄깃하니 (쫄기타니) 쫄깃합니다 (쫄기탐니다)

🗣️ 쫄깃하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91)