🌷 Initial sound: ㅉㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

쫄깃하다 : 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다. Tính từ
🌏 DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai.

쫑긋하다 : 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다. Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.

찡긋하다 : 눈이나 코를 약간 찡그리다. Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi.

쫑긋하다 : 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다. Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.


:
Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59)