🌟 찡긋하다

Động từ  

1. 눈이나 코를 약간 찡그리다.

1. NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈을 찡긋하다.
    Wink one's eyes.
  • Google translate 코를 찡긋하다.
    Wink one's nose.
  • Google translate 살짝 찡긋하다.
    Slightly frown.
  • Google translate 아이는 무언가가 못마땅한지 입을 쭉 내밀고 눈썹을 찡긋했다.
    The child stretched out his mouth and frowned his eyebrows as if something was not right.
  • Google translate 집에 들어오자마자 남편은 코를 찡긋하더니 어디선가 타는 냄새가 난다고 했다.
    As soon as i got home, my husband wrinkled his nose and said he smelled something burning.
  • Google translate 지수는 눈치가 진짜 없는 것 같아.
    Jisoo really doesn't seem to have a clue.
    Google translate 맞아, 그만하라고 내가 눈을 찡긋하며 신호를 보내는데도 전혀 모르더라.
    That's right, stop it. i'm sending you a signal with my eyes winking, and you don't know anything.

찡긋하다: twitch,ぱちっとする。しかめる【顰める】。ウィンクする。まばたきする【瞬きする】。めくばせする【目配せする】,froncer,fruncir,يشوّه,үрчис хийлгэх, үрчийлгэх,nhăn, nhíu, nheo,บิด, เบี้ยว, ย่น, บูด,mengerut-ngerutkan, menggoyangkan, mengedipkan,косить,皱眉,皱鼻子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡긋하다 (찡그타다)
📚 Từ phái sinh: 찡긋: 눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)