🌟 찡긋하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찡긋하다 (
찡그타다
)
📚 Từ phái sinh: • 찡긋: 눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.
🌷 ㅉㄱㅎㄷ: Initial sound 찡긋하다
-
ㅉㄱㅎㄷ (
쫄깃하다
)
: 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.
Tính từ
🌏 DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㅎㄷ (
찡긋하다
)
: 눈이나 코를 약간 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)