🌟 쫑긋하다

Tính từ  

1. 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.

1. DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쫑긋한 귀.
    Clean ears.
  • Google translate 쫑긋하게 나오다.
    Come out neat.
  • Google translate 쫑긋하게 세우다.
    Stick it up.
  • Google translate 쫑긋하게 솟아 있다.
    Stretch up.
  • Google translate 입술이 쫑긋하다.
    My lips are prickly.
  • Google translate 몸집이 작고 하얀 토끼는 길고 쫑긋한 두 귀를 가지고 있다.
    A small, white rabbit has two long, sharp ears.
  • Google translate 동생의 입이 쫑긋한 것을 보니 동생이 단단히 토라진 것 같다.
    Seeing his brother's mouth prickly, he seems to have become very sulky.
  • Google translate 우리 내일 저 산에 가자.
    Let's go to that mountain tomorrow.
    Google translate 응, 봉우리가 쫑긋하게 솟은 산이네.
    Yeah, a mountain with a sharp peak.

쫑긋하다: pricking up; pouting,つんとしている。ぴんとたてている【ぴんと立てている】,dressé,levantado, sacado, parado,عابس,дэрвийлгэх, сэрийлгэх, цорвойлгох,dỏng, vểnh, hếch,ชัน, ผึ่ง, ยื่น,berkernyut, tegang, menjulur,,翘起,竖起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫑긋하다 (쫑그타다) 쫑긋한 (쫑그탄) 쫑긋하여 (쫑그타여) 쫑긋해 (쫑그태) 쫑긋하니 (쫑그타니) 쫑긋합니다 (쫑그탐니다)
📚 Từ phái sinh: 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88)