🌟 쫑긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑긋하다 (
쫑그타다
) • 쫑긋한 (쫑그탄
) • 쫑긋하여 (쫑그타여
) 쫑긋해 (쫑그태
) • 쫑긋하니 (쫑그타니
) • 쫑긋합니다 (쫑그탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
🌷 ㅉㄱㅎㄷ: Initial sound 쫑긋하다
-
ㅉㄱㅎㄷ (
쫄깃하다
)
: 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.
Tính từ
🌏 DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㅎㄷ (
찡긋하다
)
: 눈이나 코를 약간 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
• Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88)