🌟 쫑긋하다

Tính từ  

1. 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.

1. DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쫑긋한 귀.
    Clean ears.
  • 쫑긋하게 나오다.
    Come out neat.
  • 쫑긋하게 세우다.
    Stick it up.
  • 쫑긋하게 솟아 있다.
    Stretch up.
  • 입술이 쫑긋하다.
    My lips are prickly.
  • 몸집이 작고 하얀 토끼는 길고 쫑긋한 두 귀를 가지고 있다.
    A small, white rabbit has two long, sharp ears.
  • 동생의 입이 쫑긋한 것을 보니 동생이 단단히 토라진 것 같다.
    Seeing his brother's mouth prickly, he seems to have become very sulky.
  • 우리 내일 저 산에 가자.
    Let's go to that mountain tomorrow.
    응, 봉우리가 쫑긋하게 솟은 산이네.
    Yeah, a mountain with a sharp peak.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫑긋하다 (쫑그타다) 쫑긋한 (쫑그탄) 쫑긋하여 (쫑그타여) 쫑긋해 (쫑그태) 쫑긋하니 (쫑그타니) 쫑긋합니다 (쫑그탐니다)
📚 Từ phái sinh: 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59)