🌟 쫑긋하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑긋하다 (
쫑그타다
) • 쫑긋한 (쫑그탄
) • 쫑긋하여 (쫑그타여
) 쫑긋해 (쫑그태
) • 쫑긋하니 (쫑그타니
) • 쫑긋합니다 (쫑그탐니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
🌷 ㅉㄱㅎㄷ: Initial sound 쫑긋하다
-
ㅉㄱㅎㄷ (
쫄깃하다
)
: 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.
Tính từ
🌏 DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㅎㄷ (
찡긋하다
)
: 눈이나 코를 약간 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
• Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)