🌷 Initial sound: ㅉㄱㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

쫄깃하다 : 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다. Tính từ
🌏 DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai.

쫑긋하다 : 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다. Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.

찡긋하다 : 눈이나 코를 약간 찡그리다. Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi.

쫑긋하다 : 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다. Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.


Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)