🌟 내의 (內衣)

Danh từ  

1. 겉옷이 살에 직접 닿지 않도록 속에 입는 옷.

1. NỘI Y, ĐỒ LÓT: Quần áo mặc bên trong để cho quần áo ngoài không chạm trực tiếp vào da thịt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내의.
    Inside the cotton.
  • Google translate 내의 바람.
    Wind inside.
  • Google translate 내의 차림.
    In one's own attire.
  • Google translate 내의를 벗다.
    Take off one's underwear.
  • Google translate 내의를 입다.
    Wear an inner garment.
  • Google translate 내의를 챙기다.
    Take care of one's inner intentions.
  • Google translate 내의는 자주 갈아입되 꽉 죄는 것은 피하는 것이 건강에 좋다.
    It is good for your health to change your underwear frequently, but avoid tightness.
  • Google translate 어머니가 건네준 보따리에는 티셔츠 몇 장과 내의가 들어있었다.
    The bundle my mother handed me contained some t-shirts and underwear.
  • Google translate 내의랑 세면도구 챙겼니?
    Did you bring your underwear and toiletries?
    Google translate 응. 팬티 석 장이면 되겠지?
    Yeah. three panties will do, right?
Từ đồng nghĩa 속옷: 겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.

내의: underwear; innerwear,したぎ【下着】,sous-vêtement, linge de corps, lingerie,ropa interior,ملابس داخلية,дотуур хувцас,nội y, đồ lót,ชุดชั้นใน, เสื้อชั้นใน, เสื้อใน,pakaian dalam,нижнее бельё,内衣,

2. 추위를 막기 위해 옷 속에 껴입는 옷.

2. QUẦN ÁO MẶC LÓT: Quần áo mặc thêm bên trong để ngăn cái lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겨울 내의.
    Within the winter.
  • Google translate 두꺼운 내의.
    Thick underwear.
  • Google translate 내의를 껴입다.
    Bundle up in one's underwear.
  • Google translate 내의를 벗다.
    Take off one's underwear.
  • Google translate 내의를 입다.
    Wear an inner garment.
  • Google translate 추운 겨울 보온을 위해서는 내의를 챙겨 입는 것이 좋다.
    For cold winter warmth, you'd better wear an inner garment.
  • Google translate 내의도 입지 못한 아이들은 밖에 서 있는 동안 추위에 꽁꽁 얼어붙었다.
    The children, who were not wearing underwear, were frozen hard in the cold while standing outside.
  • Google translate 너무 춥다. 너는 안 추워?
    It's too cold. aren't you cold?
    Google translate 내의를 입었더니 그래도 참을 만해.
    I'm wearing an undergarment and it's still bearable.
Từ đồng nghĩa 내복(內服): 겨울철에 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.
Từ đồng nghĩa 속내의(속內衣): 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷., 겉옷의 안에 살에 직접 닿게 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내의 (내ː의) 내의 (내ː이)


🗣️ 내의 (內衣) @ Giải nghĩa

🗣️ 내의 (內衣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17)