🌟 비합리성 (非合理性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비합리성 (
비ː함니썽
)
🌷 ㅂㅎㄹㅅ: Initial sound 비합리성
-
ㅂㅎㄹㅅ (
비합리성
)
: 이론이나 이치에 맞지 않는 성질. 또는 그런 요소.
Danh từ
🌏 TÍNH BẤT HỢP LÝ: Tính chất không phù hợp với lô gic hay lý luận. Hoặc yếu tố như thế.
• Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11)