🌟 살가죽

Danh từ  

1. 사람이나 짐승의 몸 거죽을 싸고 있는 껍질.

1. DA: Lớp vỏ bọc bề ngoài cơ thể người hay loài thú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 늘어난 살가죽.
    Extended skin.
  • 살가죽과 뼈.
    Flesh and bones.
  • 살가죽이 벗겨지다.
    Skin peeling.
  • 살가죽이 쳐지다.
    Be fleshy.
  • 살가죽을 바르다.
    Spread flesh.
  • 살가죽을 벗기다.
    Peel off the skin.
  • 살가죽을 찢다.
    Tear flesh.
  • 살가죽을 헤치다.
    Cut through flesh.
  • 어머니는 살가죽이 늘어나 쳐질까 봐 열심히 운동을 하신다.
    Mother works out hard for fear that her skin will stretch out.
  • 몸속에 내장 지방이 늘어나면 살가죽이 탄력을 잃고 처지게 된다.
    As the internal fat increases in the body, the flesh loses its elasticity and becomes sagging.
  • 맹수의 공격을 받은 황소는 살가죽이 군데군데 벗겨지고 피가 흘렀다.
    The bull, attacked by the beast, was skinned and blood flowed in places.
  • 공포 영화 보러 간다더니 어땠어?
    How did you feel about going to a horror movie?
    뼈와 살가죽만 남은 시체들이 떠오르는 장면으로 시작하는데 정말 무섭더라.
    It started with a scene that reminded me of bones and skinned corpses, and it was really scary.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살가죽 (살까죽) 살가죽이 (살까주기) 살가죽도 (살까죽또) 살가죽만 (살까중만)


🗣️ 살가죽 @ Giải nghĩa

🗣️ 살가죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)