🌟 밤안개
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밤안개 (
바만개
)
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 밤안개
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Mối quan hệ con người (255) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98)