🌟 대숲

Danh từ  

1. 대나무로 이루어진 숲.

1. RỪNG TRE: Rừng được hình thành bởi nhiều tre. Rừng có nhiều tre.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대숲 속.
    In the bamboo grove.
  • Google translate 대숲이 펼쳐지다.
    The great forest unfolds.
  • Google translate 대숲을 거닐다.
    Walk through the bamboo forest.
  • Google translate 대숲을 가꾸다.
    Cultivate a great forest.
  • Google translate 대숲을 이루다.
    Form a great forest.
  • Google translate 대숲을 헤치다.
    Plow through a great forest.
  • Google translate 우리들은 대숲에서 삼림욕을 즐겼다.
    We enjoyed forest bathing in the great forest.
  • Google translate 공원 안에 있는 대숲은 키 큰 대나무 사이로 시원한 바람이 솔솔 불어와 산책하기에 그만이다.
    The bamboo grove in the park is perfect for a walk with a cool breeze blowing through the tall bamboo.
  • Google translate 대숲에 들어오니 대낮인데도 어두컴컴하네요.
    It's dark in broad daylight.
    Google translate 대나무들이 키가 너무 커서 해를 가려 그런가 봐요.
    The bamboo trees are too tall to cover the sun.

대숲: bamboo grove,たけばやし・ちくりん【竹林】。たけやぶ・たかやぶ【竹藪】。たかむら【竹叢・篁】,forêt de bambous,bosque de bambú,غابة الخيزران,хулсан ой,rừng tre,ป่าไผ่, ดงไผ่,hutan bambu,бамбуковая роща; бамбуковый лес,竹林,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대숲 (대숩) 대숲이 (대수피) 대숲도 (대숩또) 대숲만 (대숨만)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Luật (42) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76)