🌟 힘겨루기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 힘겨루기 (
힘겨루기
)
🗣️ 힘겨루기 @ Ví dụ cụ thể
- 대통령의 정권 말기가 가까워지면서 여야와의 힘겨루기 등 레임덕 현상이 두드러지고 있다. [레임덕 (lameduck)]
🌷 ㅎㄱㄹㄱ: Initial sound 힘겨루기
-
ㅎㄱㄹㄱ (
힘겨루기
)
: 승부 등을 위해 힘이나 세력을 보여 주거나 늘려서 넓히려고 서로 버티는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRANH GIÀNH, SỰ CẠNH TRANH: Việc cho thấy hoặc kéo dài để mở rộng sức mạnh hay thế lực để phân thắng bại.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226)