🌟 힘겨루기

Danh từ  

1. 승부 등을 위해 힘이나 세력을 보여 주거나 늘려서 넓히려고 서로 버티는 일.

1. SỰ TRANH GIÀNH, SỰ CẠNH TRANH: Việc cho thấy hoặc kéo dài để mở rộng sức mạnh hay thế lực để phân thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치열한 힘겨루기.
    A fierce battle of strength.
  • Google translate 힘겨루기가 벌어지다.
    There is a power struggle.
  • Google translate 힘겨루기를 하다.
    Play a power struggle.
  • Google translate 힘겨루기에 끼다.
    Join in a tug of war.
  • Google translate 힘겨루기에서 지다.
    Lose in a power struggle.
  • Google translate 우리들은 모래판에서 한바탕 씨름을 벌이며 힘겨루기를 했다.
    We wrestled on the sand and had a tug of war.
  • Google translate 임금 문제를 둘러싼 노사간의 힘겨루기에서 정부가 노동자 측의 손을 들어 주었다.
    In the struggle between labor and management over wages, the government ruled in favor of the workers.
  • Google translate 다음 사장 자리는 과연 누가 차지할까요?
    Who will be the next president?
    Google translate 지금 부사장들 힘겨루기가 한창이니 곧 결론이 나겠지요.
    The vice presidents are in the throes of a struggle, so we'll be able to come to a conclusion soon.

힘겨루기: power struggle,ちからくらべ【力比べ】,,concurso de fuerza,منافسة القوَى,хүчээ үзэх,sự tranh giành, sự cạnh tranh,การทดสอบความแข็งแกร่ง, การแข่งขันประลองกำลัง, การประชันกำลัง,pertempuran, persaingan,состязание,较量,角力,争斗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 힘겨루기 (힘겨루기)

🗣️ 힘겨루기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226)