🌷 Initial sound: ㅎㅈㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

한자리 : 같은 자리. Danh từ
🌏 MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ.

해조류 (海藻類) : 미역, 김, 다시마 등과 같이 바다에서 나며 포자로 번식하는 식물. Danh từ
🌏 LOÀI TẢO BIỂN: Thực vật sống dưới biển và sinh sản bằng bào tử như mi-yeok, gim, da-si-ma.

활주로 (滑走路) : 비행장에서 비행기가 뜨거나 내릴 때에 달리는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BĂNG: Đường mà máy bay chạy khi hạ cánh hoặc cất cánh ở sân bay.

힘자랑 : 힘이 센 것을 자랑함. Danh từ
🌏 SỰ PHÔ TRƯƠNG SỨC MẠNH: Sự tự hào về việc sức lực mạnh mẽ.

할증료 (割增料) : 정해진 가격에 더하여 내는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TĂNG GIÁ, TIỀN LÊN GIÁ: Tiền cộng thêm bao nhiêu đó vào giá đã định


:
Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67)