🌟 할거하다 (割據 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할거하다 (
할거하다
)
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 할거하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28)