🌟 할거하다 (割據 하다)

Động từ  

1. 땅을 나누어 차지하고 다스리다.

1. NẮM GIỮ, CHIẾM ĐÓNG: Chia ra chiếm giữ và cai quản đất đai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영웅이 할거하다.
    The hero will do it.
  • Google translate 지방 세력이 할거하다.
    Local forces will do.
  • Google translate 각지에 할거하다.
    To do in various places.
  • Google translate 전국에 할거하다.
    Live across the country.
  • Google translate 전시에 할거하다.
    Be engaged in wartime.
  • Google translate 지방에 할거하다.
    Halt in the provinces.
  • Google translate 나라가 혼란해지자 지방 세력들이 전국에 할거하기 시작했다.
    As the country became chaotic, local forces began to hustle across the country.
  • Google translate 황제는 각지에 할거해 있는 귀족들을 제압하여 통일 제국을 만들었다.
    The emperor overpowered the aristocrats who were living in various places to form a unified empire.
  • Google translate 고려 시대에 민란이 일어난 원인은 뭔가요?
    What was the cause of the civil war during the goryeo dynasty?
    Google translate 지방에 할거하고 있는 귀족이 세금을 가혹하게 거두었기 때문입니다.
    Because the aristocrats in the provinces collected taxes harshly.

할거하다: divide and occupy,かっきょする【割拠する】,se partager des territoires,ocupar, gobernar, reinar,يقسّم أرضا ويحكمها,хуваан захирах,nắm giữ, chiếm đóng,แบ่งแผ่นดินยึดครอง, แบ่งกันยึดครองแผ่นดิน, แบ่งอาณาเขตยึดครอง, แบ่งกันยึดครองอาณาเขต,menjajah, menguasai,закрепиться на выделенном участке земли,割据,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할거하다 (할거하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28)