🌟 확대하다 (廓大 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 확대하다 (
확때하다
)
📚 Từ phái sinh: • 확대(廓大): 넓혀서 크게 함.
🗣️ 확대하다 (廓大 하다) @ Giải nghĩa
- 늘이다 : 범위를 넓게 확대하다.
🗣️ 확대하다 (廓大 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 적극 확대하다. [적극 (積極)]
- 재택근무를 확대하다. [재택근무 (在宅勤務)]
- 피사체를 확대하다. [피사체 (被寫體)]
- 전산화를 확대하다. [전산화 (電算化)]
- 자치권을 확대하다. [자치권 (自治權)]
- 지점망을 확대하다. [지점망 (支店網)]
- 차입을 확대하다. [차입 (借入)]
- 농지를 확대하다. [농지 (農地)]
- 쌍안경으로 확대하다. [쌍안경 (雙眼鏡)]
- 감청을 확대하다. [감청 (監聽)]
- 경협을 확대하다. [경협 (經協)]
- 사진을 확대하다. [사진 (寫眞)]
- 검거망을 확대하다. [검거망 (檢擧網)]
- 단계적으로 확대하다. [단계적 (段階的)]
- 통상을 확대하다. [통상 (通商)]
- 보조금을 확대하다. [보조금 (補助金)]
- 무한정으로 확대하다. [무한정 (無限定)]
- 판매망을 확대하다. [판매망 (販賣網)]
- 대대적으로 확대하다. [대대적 (大大的)]
- 치료실을 확대하다. [치료실 (治療室)]
- 사회 보장을 확대하다. [사회 보장 (社會保障)]
- 인센티브를 확대하다. [인센티브 (incentive)]
- 공익사업을 확대하다. [공익사업 (公益事業)]
- 지평을 확대하다. [지평 (地平)]
- 영사기로 확대하다. [영사기 (映寫機)]
- 경제 협력을 확대하다. [경제 협력 (經濟協力)]
- 고용을 확대하다. [고용 (雇用)]
- 저변을 확대하다. [저변 (底邊)]
- 원조를 확대하다. [원조 (援助)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 확대하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13)