🌟 확대하다 (廓大 하다)

Động từ  

1. 넓혀서 크게 하다.

1. KHUẾCH ĐẠI, PHÓNG TO: Mở rộng làm to lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 농지를 확대하다.
    Enlarge farmland.
  • Google translate 면적을 확대하다.
    Enlarge the area.
  • Google translate 범위를 확대하다.
    Expand the scope.
  • Google translate 영역을 확대하다.
    Enlarge the area.
  • Google translate 영토를 확대하다.
    Extend territory.
  • Google translate 왕은 주변에 있는 나라들을 정복하여 영토를 크게 확대하였다.
    The king conquered the countries around him and greatly expanded his territory.
  • Google translate 가수는 노래뿐만 영화에도 출연하면서 활동 영역을 확대하고 있다.
    The singer is expanding his range of activities, appearing in films as well as songs.
  • Google translate 식당에 손님이 많은데 자리가 부족해서 큰일이야.
    There are a lot of customers in the restaurant, but there aren't enough seats.
    Google translate 그럼 옆에 있는 가게를 사들여서 식당을 확대하는 게 좋겠어요.
    Then we'd better buy the store next door and expand the restaurant.

확대하다: expand; extend; enlarge,かくだいする【拡大する】,augmenter, agrandir, amplifier, grossir, étendre,ampliar, expandir, aumentar,يُوسّع,ихэсгэх, томсгох, томруулах, өргөжүүлэх,khuếch đại, phóng to,ขยาย, เพิ่ม,memperluas, memperbesar,увеличивать,扩大,增大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확대하다 (확때하다)
📚 Từ phái sinh: 확대(廓大): 넓혀서 크게 함.


🗣️ 확대하다 (廓大 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 확대하다 (廓大 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13)