🌟 피사체 (被寫體)

Danh từ  

1. 사진이나 영상에 찍히는 대상이 되는 물체.

1. VẬT THỂ ĐƯỢC GHI HÌNH: Vật thể trở thành đối tượng được quay phim hay chụp hình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 피사체가 움직이다.
    Subject moves.
  • Google translate 피사체를 담다.
    Put a subject in.
  • Google translate 피사체를 쫓다.
    Chasing a subject.
  • Google translate 피사체를 향하다.
    Toward a subject.
  • Google translate 피사체를 확대하다.
    Enlarge a subject.
  • Google translate 렌즈를 통해 보이는 피사체는 실제보다 훨씬 근사했다.
    The subjects seen through the lens were much nicer than they really were.
  • Google translate 너무 가까이에서 사진을 찍으면 피사체가 흐릿하게 나타날 수 있다.
    Taking a picture too close can make the subject appear blurred.
  • Google translate 나는 움직이는 피사체의 자연스러운 모습을 찍기 위해 계속해서 셔터를 눌렀다.
    I kept pressing the shutter to take a natural look at the moving subject.

피사체: subject,ひしゃたい【被写体】,sujet,sujeto,مادّة,объект,vật thể được ghi hình,วัตถุที่ถูกถ่าย, สิ่งที่ถูกถ่ายรูป,objek, benda,предмет в кадре,拍摄对象,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피사체 (피ː사체)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Thể thao (88) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)