🌟 피사체 (被寫體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피사체 (
피ː사체
)
🌷 ㅍㅅㅊ: Initial sound 피사체
-
ㅍㅅㅊ (
피사체
)
: 사진이나 영상에 찍히는 대상이 되는 물체.
Danh từ
🌏 VẬT THỂ ĐƯỢC GHI HÌNH: Vật thể trở thành đối tượng được quay phim hay chụp hình. -
ㅍㅅㅊ (
피신처
)
: 위험을 피해 몸을 숨기는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI LÁNH THÂN, NƠI ẨN MÌNH: Địa điểm giấu cơ thể tới nơi an toàn, trốn tránh nguy hiểm.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)