🌟 영사기 (映寫機)

Danh từ  

1. 빛과 렌즈 장치를 이용해 영화 필름에 담긴 내용을 화면에 크게 비추는 기계.

1. MÁY CHIẾU PHIM: Máy sử dụng ánh sáng và thiết bị ống kính để chiếu nội dung trong phim phóng to lên màn ảnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영사기가 멈추다.
    The projector stops.
  • Google translate 영사기를 돌리다.
    Run a projector.
  • Google translate 영사기로 비추다.
    Illuminate with a projector.
  • Google translate 영사기로 확대하다.
    Enlarge with a projector.
  • Google translate 두 대의 영사기를 동시에 사용하는 입체 영화가 상영되었다.
    A three-dimensional film using two projectors at the same time was shown.
  • Google translate 영사기가 돌아가는 소리와 함께 생생한 화면이 눈앞에 펼쳐졌다.
    A vivid screen unfolded before me with the sound of the projector running.
  • Google translate 영화가 끝나자 기사는 끝까지 감긴 영화 필름을 되감아서 영사기에 넣었다.
    When the movie was over, the article rewound the film that was wound to the end and put it in the projector.
  • Google translate 어떻게 화면에서는 사람이 저렇게 빨리 움직일 수 있지?
    How can a person move so fast on the screen?
    Google translate 영사기 속도를 빠르게 해서 보여 주는 거야.
    I'm showing you by speeding up the projector.

영사기: projector,えいしゃき【映写機】,projecteur,proyector,مسلاط، الضوء المسلط، كشافات الإضاءة,прожектор,máy chiếu phim,เครื่องฉายภาพยนตร์,proyektor,проектор,放映机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영사기 (영사기)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110)