🌟 영사기 (映寫機)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영사기 (
영사기
)
🌷 ㅇㅅㄱ: Initial sound 영사기
-
ㅇㅅㄱ (
역사가
)
: 역사를 전문적으로 연구하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử. -
ㅇㅅㄱ (
예술가
)
: 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật. -
ㅇㅅㄱ (
인생관
)
: 인생의 목적, 의미, 가치 등에 대한 의견이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 NHÂN SINH QUAN, SUY NGHĨ VỀ CUỘC SỐNG CỦA CON NGƯỜI: Thái độ hay ý kiến về những cái như giá trị, ý nghĩa, mục đích của cuộc sống.
• Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110)