🌟 해독하다 (解讀 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해독하다 (
해ː도카다
)
📚 Từ phái sinh: • 해독(解讀): 어려운 구절이나 글 등을 읽어 뜻을 이해하거나 해석함., 잘 알 수 없는 …
🗣️ 해독하다 (解讀 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원문을 해독하다. [원문 (原文)]
- 염색체를 해독하다. [염색체 (染色體)]
- 독소를 해독하다. [독소]
- 파피루스를 해독하다. [파피루스 (papyrus)]
- 점자를 해독하다. [점자 (點字)]
- 상형 문자를 해독하다. [상형 문자 (象形文字)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 해독하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197)