🌟 해독하다 (解讀 하다)

Động từ  

1. 어려운 구절이나 글 등을 읽어 뜻을 이해하거나 해석하다.

1. ĐỌC HIỂU: Đọc chữ viết hay bài viết khó rồi hiểu hoặc giải thích ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해독할 수 없는 문자.
    Undecipherable characters.
  • Google translate 고전을 해독하다.
    Decipher the classics.
  • Google translate 글을 해독하다.
    Decipher writing.
  • Google translate 시가를 해독하다.
    Decipher cigars.
  • Google translate 쉽게 해독하다.
    Easy to decipher.
  • Google translate 김 교수는 고대 문서를 해독하는 데에 오랜 시간을 보냈다.
    Professor kim spent a long time deciphering ancient documents.
  • Google translate 민준이는 어린 나이에 한시를 정확하게 해독해 모두를 놀라게 했다.
    Min-jun surprised everyone by correctly deciphering chinese poems at an early age.
  • Google translate 이 부분은 어려운 한자가 있어서 해독하기가 힘들어요.
    This part has difficult chinese characters, so it's hard to decipher.
    Google translate 어디 보자. 나도 잘 모르겠네. 옥편 좀 찾아봐야겠다.
    Let me see. i'm not sure. i'll have to look for some jade pieces.

해독하다: comprehend; interpret,かいどくする【解読する】。よみとく【読み解く】,décrypter,comprender, interpretar,يفكّ رموز الشفرة، يفكّ الطلاسم,тайлах, тайлж унших,đọc hiểu,ถอดความ, ตีความ, แปลความ,menelaah, menganalisa, memahami,толковать,解读,

2. 잘 알 수 없는 암호나 기호 등을 읽어서 뜻을 알아내다.

2. GIẢI MÃ: Đọc ám hiệu hay ký hiệu không thể biết rõ rồi tìm ra ý nghĩa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해독하는 기계.
    A decoding machine.
  • Google translate 유전 암호를 해독하는 작업.
    The work of deciphering genetic codes.
  • Google translate 신호를 해독하다.
    Decipher a signal.
  • Google translate 암호를 해독하다.
    Decipher a code.
  • Google translate 아군은 적의 암호를 해독하여 전쟁에서 승리할 수 있었다.
    Our troops were able to win the war by deciphering the enemy's code.
  • Google translate 그는 암호가 적힌 종이를 받고는 그 암호를 해독하기 위해 머리를 굴렸다.
    He received the paper with the password and rolled his head to decipher it.
  • Google translate 이 부호를 해독할 수 있나요?
    Can you decipher this sign?
    Google translate 음, 다시 연락을 하겠다는 뜻인 것 같아요.
    Well, i think it means we're going to get back in touch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해독하다 (해ː도카다)
📚 Từ phái sinh: 해독(解讀): 어려운 구절이나 글 등을 읽어 뜻을 이해하거나 해석함., 잘 알 수 없는 …

🗣️ 해독하다 (解讀 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Du lịch (98) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197)