🌟 하달하다 (下達 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하달하다 (
하ː달하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하달(下達): 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아…
🗣️ 하달하다 (下達 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 하달하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98)