🌟 하달하다 (下達 하다)

Động từ  

1. 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아랫사람에게 내리거나 전달하다.

1. TRUYỀN XUỐNG: Truyền đạt mệnh lệnh, chỉ thị hay quyết định của người bề trên hay cơ quan cao hơn xuống người bề dưới hoặc cơ quan thấp hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공문을 하달하다.
    Issue an official letter.
  • Google translate 뜻을 하달하다.
    Offer one's will.
  • Google translate 명령을 하달하다.
    Give orders.
  • Google translate 임무를 하달하다.
    To fulfill a mission.
  • Google translate 지침을 하달하다.
    Give instructions.
  • Google translate 회사는 제품 생산을 중단하라는 지시를 공장으로 하달했다.
    The company ordered the factory to stop producing the product.
  • Google translate 장군은 고국으로 돌아오라는 명령을 파병을 나갔던 군인들에게 하달했다.
    The general issued orders to return home to the soldiers who had gone out of the army.
  • Google translate 김 대리 오늘 왜 지각했나?
    Mr. kim, why were you late today?
    Google translate 죄송합니다. 일찍 출근하라고 직원들에게 하달한 지침을 듣지 못했습니다.
    I'm sorry. i didn't hear the instructions from the staff to go to work early.

하달하다: issue; deliver,かたつする【下達する】,délivrer, émettre, communiquer, transmettre,transmitir, entregar,يبلّغ، يأمر,тушаал зааврыг дамжуулах, хүргэх,truyền xuống,สั่ง, บอก, แจ้ง,menyampaikan, menginstruksikan,,下达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하달하다 (하ː달하다)
📚 Từ phái sinh: 하달(下達): 더 높은 기관이나 윗사람의 명령, 지시, 결정 등을 보다 낮은 기관이나 아…

🗣️ 하달하다 (下達 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98)