🌟 회답하다 (回答 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회답하다 (
회다파다
) • 회답하다 (훼다파다
)
📚 Từ phái sinh: • 회답(回答): 물음이나 편지 등에 대하여 반응함. 또는 그런 반응.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 회답하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82)