🌟 회답하다 (回答 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회답하다 (
회다파다
) • 회답하다 (훼다파다
)
📚 Từ phái sinh: • 회답(回答): 물음이나 편지 등에 대하여 반응함. 또는 그런 반응.
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 회답하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)