🌟 혹독하다 (酷毒 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혹독하다 (
혹또카다
) • 혹독한 (혹또칸
) • 혹독하여 (혹또카여
) 혹독해 (혹또캐
) • 혹독하니 (혹또카니
) • 혹독합니다 (혹또캄니다
)
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 혹독하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)