🌟 혹독하다 (酷毒 하다)

Tính từ  

1. 몹시 심하다.

1. GAY GẮT, NGHIỆT NGÃ, KHẮC NGHIỆT: Rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혹독한 비판.
    Harsh criticism.
  • 혹독한 시련.
    A severe ordeal.
  • 혹독한 추위.
    Severe cold.
  • 혹독한 훈련.
    Severe training.
  • 광산에서 일을 하던 노예들이 가장 혹독한 고통을 겪어야만 했다.
    Slaves working in the mines had to suffer the most.
  • 혹독하게 추운 그 겨울밤에 집으로 가는 길은 끔찍스러웠다.
    The road home on that bitterly cold winter night was terrible.
  • 발성 훈련을 얼마나 혹독하게 했던지 입술이 부르터서 피가 났다.
    No matter how severe the vocal training was, my lips were swollen and bleeding.

2. 성질이나 하는 짓이 몹시 모질고 악하다.

2. CAY NGHIỆT, NGHIỆT NGÃ: Tính cách hay hành động rất tàn bạo và độc ác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혹독한 고문.
    Severe torture.
  • 혹독한 시집살이.
    Severe married life.
  • 혹독하게 다루다.
    Deal harshly with.
  • 혹독하게 대하다.
    Be hard on.
  • 혹독하게 일을 시키다.
    To make a hard job of.
  • 그는 적군보다 더 혹독하게 사람들을 때려잡았다.
    He beat people harder than the enemy.
  • 아버지가 아들인 내게 가하신 교육은 가히 스파르타처럼 혹독했다.
    The education my father gave me as a son was as severe as sparta.
  • 그는 자존심을 여지없이 깔아뭉개는 혹독하고 처참한 신고식을 치러야만 했다.
    He had to hold a terrible, disastrous initiation ceremony that would have left his pride unparalleled.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹독하다 (혹또카다) 혹독한 (혹또칸) 혹독하여 (혹또카여) 혹독해 (혹또캐) 혹독하니 (혹또카니) 혹독합니다 (혹또캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)