🌟 가짜배기 (假 짜배기)

Danh từ  

1. (속된 말로) 가짜.

1. HÀNG GIẢ, ĐỒ GIẢ: (cách nói thông tục) Thứ giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가짜배기 가방.
    Fake exhaust bag.
  • Google translate 가짜배기 금.
    Fake exhaust gold.
  • Google translate 가짜배기가 판치다.
    Fake exhaust is a game.
  • Google translate 가짜배기를 구별하다.
    Distinguish the fake exhaust.
  • Google translate 가짜배기를 찾아내다.
    Find a fake exhaust.
  • Google translate 가짜배기에 불과하다.
    It's nothing but a fake exhaust.
  • Google translate 그는 변호사 행세를 하고 다녔지만 실은 가짜배기였다.
    He used to pretend to be a lawyer, but in fact he was a fake.
  • Google translate 남편은 가짜배기 금을 진짜인 줄 알고 비싼 값에 사 왔다.
    Husband bought fake exhaust gold at a high price, thinking it was real.
  • Google translate 요즘 명품 가방과 똑같이 만든 가짜배기가 많대.
    There are a lot of fake exhausts made just like luxury bags these days.
    Google translate 나도 본 적이 있는데 진짜랑 구별하기 힘들 정도로 똑같더라.
    I've seen it before, but it's the same as the real one.
Từ trái nghĩa 진짜배기(眞짜배기): (속된 말로) 진짜.

가짜배기: fake; forgery; copy; fraud; imitation,いんちき。にせもの【偽物】。にせ【偽】。まがい物【まがい物】,Gazzabaegi,,زائف,хуурамч, дуураймал,hàng giả, đồ giả,ของเลียนแบบ, ของลอกเลียน, ของปลอม, ของเก๊, ไม่ใช่ของแท้, ไม่ใช่ของจริง,palsu,подделка; фальшивка,假,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가짜배기 (가ː짜배기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103)