🌟 청산유수 (靑山流水)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청산유수 (
청산뉴수
)
🗣️ 청산유수 (靑山流水) @ Ví dụ cụ thể
- 구변이 청산유수 같다. [구변 (口辯)]
🌷 ㅊㅅㅇㅅ: Initial sound 청산유수
-
ㅊㅅㅇㅅ (
청산유수
)
: (비유적으로) 푸른 산에 흐르는 맑은 물이라는 뜻으로, 막힘없이 잘하는 말.
Danh từ
🌏 TRƠN TRU, LƯU LOÁT, THUẬN LỢI: (cách nói ẩn dụ) Với nghĩa là nước trong xanh chảy từ núi xanh, thể hiện lời nói trôi chảy mà không bị vướng mắc.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)