🌟 청산유수 (靑山流水)

Danh từ  

1. (비유적으로) 푸른 산에 흐르는 맑은 물이라는 뜻으로, 막힘없이 잘하는 말.

1. TRƠN TRU, LƯU LOÁT, THUẬN LỢI: (cách nói ẩn dụ) Với nghĩa là nước trong xanh chảy từ núi xanh, thể hiện lời nói trôi chảy mà không bị vướng mắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청산유수의 말솜씨.
    The eloquence of the liquid.
  • Google translate 청산유수로 대답하다.
    Answer with a clear answer.
  • Google translate 청산유수로 말하다.
    Speak fluently.
  • Google translate 청산유수로 변호하다.
    Defend with a clean bill.
  • Google translate 청산유수로 연설하다.
    Addressing with a clean bill.
  • Google translate 친구는 여행에서 있었던 일을 청산유수로 늘어놓았다.
    My friend made a clean breast of what had happened on the trip.
  • Google translate 마이크를 잡고 연설을 하는 선생의 말솜씨는 청산유수가 따로 없었다.
    The teacher's eloquence in holding the microphone and making a speech was quite a fluke.
  • Google translate 왜 이렇게 늦었어?
    Why are you so late?
    Google translate 미안해. 아저씨의 청산유수 같은 이야기를 듣고 있으니 시간 가는 줄도 몰랐네.
    I'm sorry. i didn't even realize the time was passing because i was listening to your talk.

청산유수: fluent speech,たていたにみず【立て板に水】,discours aisé,,طَلْقُ اللّسَان,,trơn tru, lưu loát, thuận lợi,การไม่ติดขัด, การไม่มีที่ติ,lancar seperti air,,滔滔不绝 ,口若悬河,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청산유수 (청산뉴수)

🗣️ 청산유수 (靑山流水) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)