Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 변호하다 (변ː호하다) 📚 Từ phái sinh: • 변호(辯護): 다른 사람을 위해 감싸고 변명함., 법률에서, 재판을 할 때 변호인이 피고…
변ː호하다
Start 변 변 End
Start
End
Start 호 호 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8)