🌟 변호하다 (辯護 하다)

Động từ  

1. 다른 사람을 위해 감싸고 변명하다.

1. BIỆN HỘ, NÓI ĐỠ: Che chở và biện minh cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변호하는 글.
    Verbal writing.
  • 변호하는 말.
    Advocates.
  • 변호하는 사람.
    The one who defends.
  • 변호하는 이유.
    Reason for defense.
  • 변호하기에 급급하다.
    It is urgent to defend.
  • 친구를 변호하다.
    Defends a friend.
  • 적극적으로 변호하다.
    Actively defend.
  • 확실하게 변호하다.
    Defend with certainty.
  • 착한 지수는 힘없고 약한 친구들이 당하고 있으면 나서서 변호해 준다.
    Good jisoo comes forward and defends when weak and weak friends are being beaten.
  • 내가 아이의 잘못을 혼내려고 하자 남편이 아이를 변호하며 나무라지 못하게 했다.
    When i tried to scold the child for his wrongdoing, my husband defended the child and prevented him from reprimanding him.
  • 너는 지금 도둑의 입장을 변호하는 거니?
    Are you defending the thief's position now?
    아니야. 단지 그 사람이 처했던 상황에 대해 생각해 보자는 거야.
    No. i'm just trying to think about the situation he was in.

2. 법률에서, 재판을 할 때 변호인이 피고인의 편에 서서 말하다.

2. BÀO CHỮA, BIỆN HỘ: Trong pháp luật, luật sư đứng về phía bị cáo và nói khi xét xử.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 변호하는 내용.
    Defending content.
  • 변호하는 발언.
    Defending remarks.
  • 변호하는 사람.
    The one who defends.
  • 변호하는 상황.
    The situation of defense.
  • 변호하는 입장.
    The position of defense.
  • 변호사가 변호하다.
    The lawyer defends.
  • 피고인을 변호하다.
    Defends the accused.
  • 변호사가 잘 변호해 준 덕분에 소송에서 이길 수 있었다.
    I was able to win the case thanks to my lawyer's good defense.
  • 변호인은 범인들도 결국 사회의 희생자임을 역설하며 변호했다.
    The lawyer defended the criminals, emphasizing that they were also victims of society after all.
  • 피의자는 자신의 무죄를 밝히기 위해 자신을 변호해 줄 변호사를 선임했다.
    The suspect has appointed a lawyer to defend himself to exonerate him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변호하다 (변ː호하다)
📚 Từ phái sinh: 변호(辯護): 다른 사람을 위해 감싸고 변명함., 법률에서, 재판을 할 때 변호인이 피고…

🗣️ 변호하다 (辯護 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8)