🌟 -자고

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람의 생각이나 주장을 듣는 사람에게 강조하여 말함을 나타내는 종결 어미.

1. HÃY… MÀ: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc nhấn mạnh suy nghĩ hay chủ trương của người nói với người nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제발 잠 좀 자자고. 시끄러워서 잠을 못 자겠네.
    Let's get some sleep, please. it's so noisy that i can'.
  • Google translate 회의 때 충분히 이야기했으니 이제 그만하자고.
    We've talked enough at the meeting, so let's stop now.
  • Google translate 에어컨 좀 틀자고. 너무 더워서 땀이 비 오듯이 흘러.
    Let's turn on the air conditioner. it's so hot that i'm sweating like rain.
  • Google translate 너는 일이 커질지도 모르는데 계속 가만히 있을 거야?
    Are you going to stay still in case things get bigger?
    Google translate 일단 상황을 지켜보자. 지켜보자고.
    Let's keep an eye on the situation for now. let's watch.

-자고: -jago,ようと,,,ـجاغو,,hãy… mà,บอกว่า...ไง, ก็บอกว่า...ไง, ...เถอะนะ, ...ทีเถอะ,hendaknya,,(无对应词汇),

2. (두루낮춤으로) 들은 사실을 되물으면서 확인함을 나타내는 종결 어미.

2. PHẢI KHÔNG?: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện việc hỏi lại đồng thời xác nhận sự việc đã nghe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이거 맛있는데 지수한테도 좀 주자.
    This is delicious. let's give it to jisoo, too.
    Google translate 우리가 사 온 음식을 지수한테도 나눠 주자고?
    You want us to hand out the food we bought to jisoo?
  • Google translate 승규야, 내일 민준이 만나기로 했는데 너도 같이 나와.
    Seunggyu, i was supposed to meet minjun tomorrow, but you come with me.
    Google translate 나도 같이 보자고? 왜?
    You want me to watch it with you? why?
  • Google translate 민준아, 우리 저녁에 뷔페에 가자.
    Minjun, let's go to the buffet for dinner.
    Google translate 언제 가자고? 저녁에?
    When do we go? in the evening?
  • Google translate 유민아, 당분간 연락하지 말자.
    Yu-min, let's not get in touch for a while.
    Google translate 연락하지 말자고? 혹시 나한테 화난 거 있니?
    You don't want me to call you? are you mad at me?
  • Google translate 날씨도 안 좋은데 오늘은 여행 가지 말자.
    Let's not go on a trip today even though the weather is bad.
    Google translate 다 준비해 놓고 가지 말자고?
    Let's not leave everything ready?

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82)