🌟 옹알대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옹알대다 (
옹알대다
)
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 옹알대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)