🌟 옹알대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 옹알대다 (
옹알대다
)
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 옹알대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365)