🌟 도미 (渡美)

Danh từ  

1. 미국으로 건너감.

1. VIỆC ĐI MỸ: Việc qua nước Mỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도미 수속.
    Checked the sea bream.
  • Google translate 도미 유학.
    Studying in the u.
  • Google translate 도미의 길을 떠나다.
    Leave domi's way.
  • Google translate 도미를 준비하다.
    Prepare for domi.
  • Google translate 도미를 하다.
    Domi.
  • Google translate 그는 졸업 후 도미 유학을 떠났고, 미국에서 석사와 박사 학위를 받았다.
    He left to study in the sea bream after graduation, and received master's and doctorate degrees in the united states.
  • Google translate 도미 직전에 아버지께서 병원에 입원하시는 바람에 나는 미국 유학을 포기해야만 했다.
    My father was hospitalized just before domi, so i had to give up studying in america.
  • Google translate 미국에 언제 가?
    When are you going to america?
    Google translate 도미 수속이 끝나는 대로 갈 생각이야.
    I'm thinking of going as soon as i'm done with the sea bream procedure.

도미: going to America,とべい【渡米】,départ pour les Etats-Unis, voyage aux Etats-Unis,visita a EEUU, emigración a EEUU,السفر إلى أمريكا,Америк явах,việc đi Mỹ,การไป(ย้าย, หนี, ลี้ภัย)ยังประเทศสหรัฐอเมริกา,kepergian ke Amerika,,赴美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도미 (도미)
📚 Từ phái sinh: 도미하다(渡美하다): 미국으로 건너가다.

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8)