🌟 느려지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느려지다 (
느려지다
) • 느려지어 (느려지어
느려지여
) 느려져 (느려저
) • 느려지니 ()
🗣️ 느려지다 @ Giải nghĩa
- 둔화되다 (鈍化되다) : 반응이나 진행 속도가 느려지다.
- 늘어지다 : 속도가 느려지다.
🗣️ 느려지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹㅈㄷ: Initial sound 느려지다
-
ㄴㄹㅈㄷ (
노래지다
)
: 색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng. -
ㄴㄹㅈㄷ (
내려지다
)
: 위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누래지다
)
: → 누레지다
Động từ
🌏 -
ㄴㄹㅈㄷ (
느려지다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누레지다
)
: 누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17)