🌟 느려지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 느려지다 (
느려지다
) • 느려지어 (느려지어
느려지여
) 느려져 (느려저
) • 느려지니 ()
🗣️ 느려지다 @ Giải nghĩa
- 둔화되다 (鈍化되다) : 반응이나 진행 속도가 느려지다.
- 늘어지다 : 속도가 느려지다.
🗣️ 느려지다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄹㅈㄷ: Initial sound 느려지다
-
ㄴㄹㅈㄷ (
노래지다
)
: 색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng. -
ㄴㄹㅈㄷ (
내려지다
)
: 위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누래지다
)
: → 누레지다
Động từ
🌏 -
ㄴㄹㅈㄷ (
느려지다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누레지다
)
: 누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191)