🌟 노래지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노래지다 (
노ː래지다
) • 노래지는 (노ː래지는
) • 노래지어 (노ː래지어
노ː래지여
) 노래져 (노ː래저
) • 노래지니 (노ː래지니
) • 노래집니다 (노ː래짐니다
)
🌷 ㄴㄹㅈㄷ: Initial sound 노래지다
-
ㄴㄹㅈㄷ (
노래지다
)
: 색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng. -
ㄴㄹㅈㄷ (
내려지다
)
: 위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누래지다
)
: → 누레지다
Động từ
🌏 -
ㄴㄹㅈㄷ (
느려지다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누레지다
)
: 누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)