🌟 누래지다
Động từ
🌷 ㄴㄹㅈㄷ: Initial sound 누래지다
-
ㄴㄹㅈㄷ (
노래지다
)
: 색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng. -
ㄴㄹㅈㄷ (
내려지다
)
: 위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누래지다
)
: → 누레지다
Động từ
🌏 -
ㄴㄹㅈㄷ (
느려지다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누레지다
)
: 누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)