🌟 누래지다
Động từ
🌷 ㄴㄹㅈㄷ: Initial sound 누래지다
-
ㄴㄹㅈㄷ (
노래지다
)
: 색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng. -
ㄴㄹㅈㄷ (
내려지다
)
: 위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누래지다
)
: → 누레지다
Động từ
🌏 -
ㄴㄹㅈㄷ (
느려지다
)
: 어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian. -
ㄴㄹㅈㄷ (
누레지다
)
: 누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28)