🌷 Initial sound: ㄴㄹㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
노래지다
:
색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng.
•
내려지다
:
위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới.
•
누래지다
:
→ 누레지다
Động từ
🌏
•
느려지다
:
어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian.
•
누레지다
:
누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76)