🌷 Initial sound: ㄴㄹㅈㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5
•
노래지다
:
색이 노랗게 되다.
Động từ
🌏 NGẢ VÀNG, CHUYỂN SẮC VÀNG, TRỞ NÊN VÀNG: Màu sắc trở nên vàng.
•
내려지다
:
위에서 아래로 이동되다.
Động từ
🌏 SẬP XUỐNG, HẠ XUỐNG: Được di chuyển từ trên xuống dưới.
•
누래지다
:
→ 누레지다
Động từ
🌏
•
느려지다
:
어떤 행동을 하는 데 걸리는 시간이 길게 되다.
Động từ
🌏 UỂ OẢI, CHẬM CHẠP: Thực hiện hành động nào đó mất nhiều thời gian.
•
누레지다
:
누렇게 되다.
Động từ
🌏 VÀNG ĐI: Trở nên vàng.
• Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)