🌟 채점하다 (採點 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채점하다 (
채ː쩜하다
)
📚 Từ phái sinh: • 채점(採點): 시험이나 시합에서 점수를 매김.
🗣️ 채점하다 (採點 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 시험지를 채점하다. [시험지 (試驗紙)]
- 답안지를 채점하다. [답안지 (答案紙)]
• Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138)