🌟 채점하다 (採點 하다)

Động từ  

1. 시험이나 시합에서 점수를 매기다.

1. CHẤM ĐIỂM, TÍNH ĐIỂM: Cho điểm trong thi cử hay thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 답안지를 채점하다.
    Mark the answer sheet.
  • 점수를 채점하다.
    To mark scores.
  • 공정하게 채점하다.
    To grade fairly.
  • 잘못 채점하다.
    To mark wrongly.
  • 정확하게 채점하다.
    To mark accurately.
  • 시합 후 점수를 채점해서 출전한 팀들의 등수를 매겼다.
    After the competition, the scores were scored and the teams that participated were ranked.
  • 시험 결과가 이상해서 채점한 답안지를 보니 실수로 틀린 문제가 있었다.
    The test results were strange, so i looked at the graded answer sheet and found that there was a mistake.
  • 선생님, 시험 점수는 언제 알 수 있나요?
    Teacher, when can i know the test score?
    시험지를 채점하고 바로 돌려줄 거니까 조금만 기다려 봐.
    I'll grade the test paper and return it right away, so please wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 채점하다 (채ː쩜하다)
📚 Từ phái sinh: 채점(採點): 시험이나 시합에서 점수를 매김.

🗣️ 채점하다 (採點 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159)