Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 채점하다 (채ː쩜하다) 📚 Từ phái sinh: • 채점(採點): 시험이나 시합에서 점수를 매김.
채ː쩜하다
Start 채 채 End
Start
End
Start 점 점 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159)