🌟 이륙 (離陸)

  Danh từ  

1. 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오름.

1. SỰ CẤT CÁNH: Việc máy bay... rời khỏi mặt đất để bay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행기 이륙.
    Take off the plane.
  • Google translate 이륙 명령.
    Take-off order.
  • Google translate 이륙 안내.
    Take-off guidance.
  • Google translate 이륙 준비.
    Ready for takeoff.
  • Google translate 이륙을 시도하다.
    Make an attempt to take off.
  • Google translate 이륙을 하다.
    Take off.
  • Google translate 승무원들은 비행기의 이륙을 위해 바쁘게 움직였다.
    The crew moved busily to take off the plane.
  • Google translate 승규는 이륙 준비 중이라는 안내에 따라 안전벨트를 맸다.
    Seung-gyu fastened his seat belt on the notice that he was preparing to take off.
  • Google translate 조종사는 비행기 이륙 명령을 듣고 하늘을 향해 올라갔다.
    The pilot was ordered to take off the plane and went up to the sky.
  • Google translate 이 비행기 언제 출발합니까?
    When does this flight leave?
    Google translate 오 분 내로 이륙을 할 예정입니다.
    We're taking off in five minutes.
Từ trái nghĩa 착륙(着陸): 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.

이륙: takeoff; taking off,りりく【離陸】,décollage,despegue,إقلاع,хөөрөх,sự cất cánh,การบินขึ้น,lepas landas,подъём; взлёт; отрыв от земли,起飞,离地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이륙 (이ː륙) 이륙이 (이ː류기) 이륙도 (이ː륙또) 이륙만 (이ː륭만)
📚 Từ phái sinh: 이륙하다(離陸하다): 비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오르다.
📚 thể loại: Hành vi sử dụng giao thông  

🗣️ 이륙 (離陸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204)