🌟 -ㄴ다니

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종결 어미.

1. Ư, VẬY, THẾ: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu xem sự việc nào đó đã như vậy và thể hiện sự nghi vấn về điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 라디오는 어떻게 작동한다니?
    How does this radio work?
  • Google translate 이건 왜 하필 지금 고장이 난다니?
    Why is it breaking down now?
  • Google translate 이렇게 어려운 악보를 어떻게 외운다니?
    How can you memorize such a difficult score?
  • Google translate 지수야, 이번 시험 범위 확인했어?
    Jisoo, did you check the scope of this test?
    Google translate 응. 근데 그렇게 넓은 범위를 언제 다 공부한다니?
    Yeah. by the way, when are you going to study such a wide range?
Từ tham khảo -는다니: (아주낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종…
Từ tham khảo -다니: (예사 낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종…
Từ tham khảo -라니: (아주낮춤으로) 어떤 사실을 주어진 것으로 치고 그에 대한 의문을 나타내는 종결…

-ㄴ다니: -ndani,というのか,,,,,ư, vậy, thế,บอกว่า...น่ะหรือ, พูดว่า...อย่างนั้นหรือ, ...งั้นเหรอ, ...ยังงั้นเหรอ,bagaimana mungkin,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8)