🌟 엄지

  Danh từ  

1. 엄지손가락이나 엄지발가락.

1. NGÓN CÁI: Ngón chân cái hoặc ngón tay cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄지를 들다.
    Thumbs up.
  • Google translate 엄지를 세우다.
    Thumbs up.
  • Google translate 엄지로 찍다.
    Thumbs up.
  • Google translate 지수는 도장을 안 가져와서 도장 대신 오른손의 엄지로 지장을 찍었다.
    Ji-su didn't bring her seal, so instead of the stamp, she stamped it with her thumbs in her right hand.
  • Google translate 후보의 연설이 끝나자 사람들은 엄지를 들어 그에 대한 지지를 표시하였다.
    When the candidate's speech was over, people raised their thumbs to show their support for him.
  • Google translate 승규는 친구의 부탁에 엄지와 검지를 붙여 동의한다는 뜻의 동그라미를 보였다.
    Seung-gyu put thumbs and index finger on a friend's request and showed a circle meaning he agreed.

엄지: thumb; big toe,おやゆび【親指】。ぼし【拇指】,,pulgar,إبهام,эрхий хуруу,ngón cái,นิ้วหัวแม่มือ, นิ้วหัวแม่เท้า, นิ้วโป้ง,jempol,большой палец,大指头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄지 (엄지)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể  

🗣️ 엄지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191)