🌟 검인 (檢印)

Danh từ  

1. 서류나 물건을 검사한 표시로 도장을 찍는 일. 또는 그 도장.

1. VIỆC ĐÓNG DẤU KIỂM TRA, DẤU KIỂM TRA: Việc đóng dấu biểu thị kiểm tra trên hàng hóa hay giấy tờ. Hoặc con dấu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저자 검인.
    Author's sword.
  • Google translate 검인이 있다.
    There is a seal.
  • Google translate 검인을 받다.
    Receive a seal.
  • Google translate 검인을 생략하다.
    Omit the seal.
  • Google translate 검인을 찍다.
    Take a stamp.
  • Google translate 검인을 확인하다.
    To confirm the seal.
  • Google translate 이 책은 출판의 마지막 단계로 저자의 검인을 기다리고 있다.
    This book is the final stage of publication, awaiting the author's approval.
  • Google translate 이 계약서는 검인이 찍혀 있는 것으로 보아 원본이 틀림없다.
    This contract must be the original, given that it is stamped.
  • Google translate 나는 논문 심사에 통과했다는 검인을 받은 뒤에 논문을 출판하였다.
    I published the paper after i was certified to have passed the paper review.
  • Google translate 품질이 좋은 제품을 고르고 싶은데 어떤 걸 골라야 할까요?
    I want to choose a high-quality product, which one should i choose?
    Google translate 품질을 보증하는 검인이 찍혀 있는 걸 고르세요.
    Choose one with a quality assurance seal.

검인: sealing; stamping; seal; stamp,けんいん【検印】,sceau d’approbation, cachet d’approbation,selladura de aprobación, sello de control,ختم التصديق,лац, ломбо, битүүмж, тамга, им тэмдэг, баталгаа тэмдэг,việc đóng dấu kiểm tra, dấu kiểm tra,การประทับตรา, ตราประทับ,pengecapan, penyetempelan,печать; штампование,检验章,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검인 (거ː민)

🗣️ 검인 (檢印) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Luật (42) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)