🌟 손도장 (손 圖章)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손도장 (
손또장
)
🌷 ㅅㄷㅈ: Initial sound 손도장
-
ㅅㄷㅈ (
수동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỤ ĐỘNG: Không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác. -
ㅅㄷㅈ (
상대적
)
: 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐỐI KHÁNG, MANG TÍNH ĐỐI SÁNH: Có quan hệ đối đầu hoặc được so sánh với nhau. -
ㅅㄷㅈ (
수동적
)
: 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác. -
ㅅㄷㅈ (
상대적
)
: 서로 맞서거나 비교되는 관계에 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI: Việc đối diện hay có quan hệ so sánh với nhau. -
ㅅㄷㅈ (
선동적
)
: 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó. -
ㅅㄷㅈ (
선동적
)
: 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC: Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó. -
ㅅㄷㅈ (
시대적
)
: 그 시대의 특징적인.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THỜI ĐẠI: Có tính đặc trưng của thời đại đó. -
ㅅㄷㅈ (
시대적
)
: 그 시대의 특징적인 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THỜI ĐẠI: Điều mang đặc trưng của thời đại đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197)