🌟 손도장 (손 圖章)

Danh từ  

1. 엄지손가락에 인주를 묻혀 도장 대신 찍는 것.

1. VIỆC IN DẤU TAY, VIỆC LĂN DẤU TAY: Việc chấm mực vào ngón tay cái rồi in hoặc lăn thay cho con dấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손도장을 남기다.
    Leave a hand stamp.
  • Google translate 손도장을 찍다.
    Hand stamp.
  • Google translate 그는 계약서를 작성할 때 손도장은 안 된다며 인감을 가져오라고 했다.
    When he drew up the contract, he said, "no handprints," and asked me to bring in the seal.
  • Google translate 험상궂게 생긴 사내 여러 명이 와 동의서에 억지로 손도장을 찍게 했다.
    Several men of fierce looks came and forced the consent form to be stamped with their hands.
  • Google translate 이게 네 손도장인지 무슨 수로 안단 말이야?
    How do you know this is your seal?
    Google translate 내 지문과 손도장의 지문이 일치하잖아.
    My prints match my handprint.
Từ đồng nghĩa 지장(指章): 도장 대신에 손가락 끝에 인주 등을 묻혀 지문을 찍는 것.

손도장: thumbmark; thumbprint,ぼいん【拇印】。つめいん【爪印】,empreinte digitale,sello del pulgar,بصمة الإبهام,хурууны хээ тамга,việc in dấu tay, việc lăn dấu tay,การพิมพ์ลายนิ้วหัวแม่มือ, การประทับลายนิ้วหัวแม่มือ(แทนการลงชื่อ),cap jempol,отпечаток большого пальца,手印,指印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손도장 (손또장)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)