🌟 벌거벗다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌거벗다 (
벌거벋따
) • 벌거벗어 (벌거버서
) • 벌거벗으니 (벌거버스니
) • 벌거벗는 (벌거번는
)
📚 Từ phái sinh: • 벌거벗기다: 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗게 하다.
🗣️ 벌거벗다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄱㅂㄷ: Initial sound 벌거벗다
-
ㅂㄱㅂㄷ (
벌거벗다
)
: 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗다.
Động từ
🌏 CỞI TRUỒNG, TRẦN TRUỒNG, LÕA LỒ: Cởi bỏ tất cả quần áo đang mặc để thành mình trần. -
ㅂㄱㅂㄷ (
발가벗다
)
: 알몸이 되도록 입은 옷을 다 벗다.
Động từ
🌏 THOÁT Y, CỞI TRẦN: Bị cởi hết quần áo đã mặc để mình trần.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)