🌟 벌거벗다

Động từ  

1. 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗다.

1. CỞI TRUỒNG, TRẦN TRUỒNG, LÕA LỒ: Cởi bỏ tất cả quần áo đang mặc để thành mình trần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌거벗은 몸.
    A naked body.
  • Google translate 벌거벗은 아이.
    A naked child.
  • Google translate 벌거벗은 상태.
    Naked.
  • Google translate 벌거벗고 놀다.
    Play naked.
  • Google translate 벌거벗고 자다.
    Sleep naked.
  • Google translate 더위에 지친 아이들은 개울에서 벌거벗고 헤엄을 치며 놀았다.
    The heat-weary children played naked and swimming in the stream.
  • Google translate 아침에 벌거벗고 막 목욕을 하려는데 때마침 택배 기사가 와서 다시 옷을 입었다.
    I was about to take a bath naked in the morning, but just in time the courier came and got dressed again.
작은말 발가벗다: 알몸이 되도록 입은 옷을 다 벗다.

벌거벗다: be stripped; be denuded,はだかになる【裸になる】,se déshabiller complètement, se dévêtir complètement, se dénuder,desnudarse, desvestirse, desabrigarse, desarroparse, descobijarse,يعري,шалдлах, нүцгэрэх,cởi truồng, trần truồng, lõa lồ,แก้ผ้า, เปลือยกาย, ถอดเสื้อผ้าออกทั้งหมด,bugil, telanjang,раздетый; голый; обнажённый,扒光,脱光,

2. (비유적으로) 산에 풀이나 나무가 없어 흙이 드러나 보일 정도가 되다.

2. TRƠ TRỌI, TRƠ TRỤI: (cách nói ẩn dụ) Trên núi không có cỏ hay cây đến mức nhìn thấy đất lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌거벗은 산.
    A bare mountain.
  • Google translate 큰 산불이 나서 숲은 불타고 앙상한 바위와 벌거벗은 산허리만 남아 있었다.
    A great forest fire broke out, and the forest was set ablaze, and only the bare rock and the bare hillside remained.
  • Google translate 화마가 휩쓸고 간 벌거벗은 산에 시민들이 모여 땅을 고르고 묘목을 심었다.
    In the bare mountains swept away by the flames, the citizens gathered together to select the land and plant seedlings.

3. (비유적으로) 나무가 잎이 다 떨어져 가지가 드러나 보이다.

3. TRƠ TRỤI, KHẲNG KHIU: (cách nói ẩn dụ) Cây cối rụng hết lá nên chỉ còn nhìn thấy cành cây lộ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌거벗은 나무.
    Naked wood.
  • Google translate 박 화백의 그림 속에는 벌거벗은 나무 아래로 아이를 엎고 가는 한 여인이 있었다.
    In artist park's painting was a woman who went with her child upside down under a naked tree.
  • Google translate 벌거벗은 겨울나무 가지들이 빼곡히 겹쳐져 눈 덮인 산등성이를 가르는 강렬한 윤곽선을 만들어 냈다.
    The bare winter branches of the trees overlap tightly, creating a strong contour that separates the snow-covered ridge.

4. (비유적으로) 가지고 있던 돈이나 물건, 생각 등을 모두 내놓거나 드러내어 가진 것이 전혀 없다.

4. TRÚT SẠCH, CỞI SẠCH, VÉT SẠCH: (cách nói ẩn dụ) Đưa ra hoặc làm lộ ra tất cả tiền bạc, đồ vật hay suy nghĩ… vốn có nên hoàn toàn không còn cái gì nữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌거벗은 후보.
    A naked candidate.
  • Google translate 저는 오늘 독자 여러분 앞에 벌거벗고 서겠습니다.
    I'll stand naked in front of my readers today.
  • Google translate 공청회에 나온 시장은 그동안의 실수를 모두 인정하고 시민들 앞에 벌거벗고 나섰다.
    The mayor, who appeared at the hearing, acknowledged all the mistakes he had made and went naked in front of the citizens.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌거벗다 (벌거벋따) 벌거벗어 (벌거버서) 벌거벗으니 (벌거버스니) 벌거벗는 (벌거번는)
📚 Từ phái sinh: 벌거벗기다: 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗게 하다.

🗣️ 벌거벗다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)