🌟 벌거벗기다

Động từ  

1. 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗게 하다.

1. LỘT TRẦN: Làm cho cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 벌거벗긴 몸.
    A naked body.
  • Google translate 벌거벗긴 상태.
    Naked.
  • Google translate 벌거벗긴 채.
    Naked.
  • Google translate 아이를 벌거벗기다.
    To strip a child naked.
  • Google translate 홀랑 벌거벗기다.
    Be naked.
  • Google translate 나는 자기 전에 아이들을 모두 벌거벗겨 목욕시켰다.
    I bathed all the children naked before bedtime.
  • Google translate 국제 사회는 포로들을 벌거벗기고 학대한 병사들을 일제히 비난했다.
    The international community condemned the soldiers naked and mistreated the prisoners in unison.
작은말 발가벗기다: 알몸이 되도록 입은 옷을 다 벗기다.

벌거벗기다: strip; denude,はだかにする【裸にする】,déshabiller complètement, dévêtir complètement, dénuder complètement,desnudar, desvestir, desabrigar, desarropar, descobijar,يعرّي,шалдлах, нүцгэлэх,lột trần,ทำให้แก้ผ้า, ทำให้เปลือยกาย, ทำให้ถอดเสื้อผ้าออกทั้งหมด,menelanjangi,раздеть догола,扒光,脱光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 벌거벗기다 (벌거벋끼다) 벌거벗기어 (벌거벗끼어벌거벗끼여) 벌거벗겨 (벌거벋껴) 벌거벗기니 (벌거벗끼니)
📚 Từ phái sinh: 벌거벗다: 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗다., (비유적으로) 산에 풀이나 나무가…

🗣️ 벌거벗기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 벌거벗기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)