🌟 벌거벗기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 벌거벗기다 (
벌거벋끼다
) • 벌거벗기어 (벌거벗끼어
벌거벗끼여
) 벌거벗겨 (벌거벋껴
) • 벌거벗기니 (벌거벗끼니
)
📚 Từ phái sinh: • 벌거벗다: 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗다., (비유적으로) 산에 풀이나 나무가…
🗣️ 벌거벗기다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄱㅂㄱㄷ: Initial sound 벌거벗기다
-
ㅂㄱㅂㄱㄷ (
벌거벗기다
)
: 알몸이 되도록 입고 있던 옷을 모두 벗게 하다.
Động từ
🌏 LỘT TRẦN: Làm cho cởi hết quần áo đang mặc để thành mình trần. -
ㅂㄱㅂㄱㄷ (
발가벗기다
)
: 알몸이 되도록 입은 옷을 다 벗기다.
Động từ
🌏 BỊ THOÁT Y, BỊ CỞI TRẦN: Bị cởi hết quần áo đã mặc để mình trần.
• Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82)