🌟 주도 (主導)

  Danh từ  

1. 중심이 되어 어떤 일을 이끎.

1. SỰ CHỦ ĐẠO: Việc trở thành trung tâm và dẫn dắt công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시민 주도.
    Citizen-led.
  • Google translate 정부 주도.
    Government-led.
  • Google translate 적극적인 주도.
    An active initiative.
  • Google translate 주도 세력.
    Leading forces.
  • Google translate 주도가 되다.
    Lead.
  • Google translate 주도를 하다.
    Lead.
  • Google translate 주도에 이끌리다.
    Attracted by the lead.
  • Google translate 우리는 동아리의 주도 세력이 되어 이번 축제를 준비했다.
    We have become the leading forces of the club and prepared for this festival.
  • Google translate 올해 초에 정부는 정부 주도의 대학 개혁 방안을 발표했다.
    Earlier this year, the government announced a government-led university reform plan.
  • Google translate 지수는 아이가 스스로 주도를 하여 공부할 수 있도록 도왔다.
    Jisoo helped the child study by guiding himself.
  • Google translate 정부가 주도하던 사업들을 많이 정리하고 있다며?
    I hear you're putting together a lot of government-led projects?
    Google translate 응, 모두 민간 주도 사업으로 전환할 계획이래.
    Yeah, they're all planning to switch to private-led businesses.

주도: leading,しゅどう【主導】。リード,conduite, direction,iniciativa, liderazgo,قيادة,удирдах, манлайлах, чиглүүлэх, голлох,sự chủ đạo,การนำ, การนำหน้า, ความเป็นผู้นำ,pimpinan, pemimpinan, pandu,ведение; руководство,主导,引领,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주도 (주도)
📚 Từ phái sinh: 주도적(主導的): 중심이 되어 어떤 일을 이끄는. 주도적(主導的): 중심이 되어 어떤 일을 이끄는 것. 주도하다(主導하다): 중심이 되어 어떤 일을 이끌다.

🗣️ 주도 (主導) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8)