🌟 모골 (毛骨)

Danh từ  

1. 털과 뼈.

1. LÔNG VÀ XƯƠNG: Lông và xương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모골이 서늘하다.
    The hair is cool.
  • 모골이 얼어붙다.
    Mother bones freeze.
  • 모골이 오싹하다.
    The hair is chilling.
  • 모골이 쭈뼛하다.
    Stumpy hair.
  • 절벽 아래를 내려다보니 모골이 서늘할 정도로 아득하였다.
    When i looked down at the bottom of the cliff, it was so distant that my hair was cool.
  • 우리는 산속 어디선가 들려오는 여자의 비명 소리에 모골이 오싹해졌다.
    We were chilled to the shriek of a woman from somewhere in the mountains.
  • 이 영화가 지금까지 본 공포 영화 중에 제일 무서웠어.
    This was the scariest horror movie i've ever seen.
    맞아, 난 영화를 보는 내내 모골이 쭈뼛했다니까.
    That's right, i've been shivering the whole time i've been watching the movie.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모골 (모골)

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)