🌟 으쓱하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 으쓱하다 (
으쓰카다
)
📚 Từ phái sinh: • 으쓱: 어깨를 한 번 올렸다 내리는 모양., 어깨를 한 번 올렸다 내리며 뽐내는 모양.
🗣️ 으쓱하다 @ Ví dụ cụ thể
- 어깨를 으쓱하다. [어깨]
🌷 ㅇㅆㅎㄷ: Initial sound 으쓱하다
-
ㅇㅆㅎㄷ (
얼씬하다
)
: 어떤 장소나 눈앞에 잠깐 나타났다 없어지다.
Động từ
🌏 LỞN VỞN, THOẮT ẨN THOẮT HIỆN: Cứ thoáng hiện ra rồi biến mất ở nơi nào đó hay ngay trước mắt. -
ㅇㅆㅎㄷ (
으쓱하다
)
: 어깨가 한 번 올라갔다 내려오다. 또는 어깨를 한 번 올렸다 내리다.
Động từ
🌏 NHÚN VAI: Vai nâng lên rồi hạ xuống một lần. Hoặc nâng vai lên rồi hạ vai xuống một lần. -
ㅇㅆㅎㄷ (
오싹하다
)
: 몹시 무섭거나 추워서 몸이 움츠러들거나 소름이 끼치다.
Động từ
🌏 ỚN, RÙNG MÌNH: Rất sợ hoặc lạnh nên cơ thể co rúm lại hoặc nổi gai ốc.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105)